• Lent.
    Đi thong thả
    s'avancer à pas lents.
    Libre.
    Khi nào thong thả tôi sẽ đến thăm anh
    quand j'aurai du temps de libre, je viendrai vous voir.
    Ne pas se presser ; attendre.
    Thong thả rồi sẽ hay
    ne vous pressez pas, on verra �a après; attendez! on verra �a après.
    (âm nhạc) adagio.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X