• Pur ; platonique ; chaste.
    Mối tình thuần khiết
    un amour platonique
    làm cho thuần khiết
    épurer.
    Làm cho phong tục thuần khiết
    ��épurer les moeurs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X