• Pur.
    tính thuần tuý
    raison pure;
    Toán học thuần tuý
    mathématiques pures.
    Authentique.
    Công nhân thuần tuý
    un ouvrier authentique
    chủ nghĩa thuần tuý
    purisme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X