• Désolé.
    Cảnh tiêu điều
    paysage désolé.
    Décadent.
    Nền kinh tế tiêu điều
    éconnomie décadente.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X