• Plancher; sol
    Nền xi-măng
    plancher cimenté; sol cimenté
    Nền đất nện
    sol de terre battue
    (xây dựng) infrastructure
    Fond
    Cờ nền đỏ
    drapeau à fond rouge
    (hội họa) support
    Nền sơn
    support de laque
    Plate-forme
    Nền đường
    plate-forme d'une voie
    Nền đặt pháo
    (quân sự) plate-forme d'artillerie
    Nền mài mòn
    (địa lý, địa chất) plate-forme d'abrasion
    (địa lý, địa chất) socle
    Nền lục địa
    socle continental
    (placé devant certains noms désignant un système économique, politique..., un état de richesse, d'honneur...)
    Nền văn hóa
    culture
    Nền kinh tế
    économie
    Nền phú quý
    richesses et honneurs
    Élégant
    Ăn mặc nền
    avoir une mise élégante

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X