• Faire dispara†tre ; mettre fin à ; résorber.
    Tiêu trừ nạn tham nhũng
    mettre fin aux abus ;
    Tiêu trừ nạn thất nghiệp
    résorber le chômage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X