• Déroulement ; cours.
    Tiến trình sự việc
    le cours (le déroulement) des faits.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X