• Continuer ; poursuivre.
    Tiếp tục công việc
    poursuivre un travail ; continuer ses travaux
    Tiếp tục đi
    poursuivre sa marche.
    Reprendre.
    Tiếp tục một công việc
    reprendre un travail.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X