• Entrer en contact ; prendre contact ; toucher.
    Tiếp xúc với ai
    prendre contact avec quelqu'un ;
    Ông ta đã tiếp xúc được với ông bộ trưởng
    il a pu toucher le ministre
    cuộc tiếp xúc
    (toán học) tangent.
    Vòng tròn tiếp xúc
    ��cercles tangents.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X