• Précédent ; antécédent.
    Chưa tiền lệ
    sans précédent
    Tạo ra tiền lệ
    créer des antécédents.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X