• Pur ; propre.
    Nước tinh khiết
    eau pure ;
    Thức ăn tinh khiết
    aliments propres.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X