• Complet ; total.
    tài toàn phần
    (từ cũ, nghĩa cũ) baccalauréat complet ;
    Nguyệt thực toàn phần
    éclipse de lune totale.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X