• (thực vật học) cajeputier; cajeput.
    Dầu tràm
    essence de cajeput.
    Lécher (en parlant d'une langue de feu).
    Lửa tràm vào mặt
    feu qui lèche la figure.
    Gagner.
    Mối tràm cột nhà
    les termites ont gagné les colonnes de la maison.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X