• Robuste; valide; vert.
    Người tráng kiện
    un homme robuste;
    Cụ già còn tráng kiện
    un vieillard encore vert
    chỉ số tráng kiện
    (y học) indice de robustesse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X