• Degré; niveau.
    Trình độ học vấn
    niveau intellectuel.
    (khẩu ngữ) niveau élevé de connaissances.
    Người trình độ
    personne possédant un niveau élevé de connaissances.
    (khẩu ngữ) chouette; épatant.
    Trình độ nhỉ
    c'est chouette!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X