• Creux; affaissé; bas.
    Thung lũng trũng
    vallé creuse;
    Ruộng trũng
    rizières basses
    miền trũng
    (địa lý, địa chất) cuvette; fossé;
    Nước chảy chỗ trũng
    ��l'eau va à la rivière; la pierre va toujours au tas;
    Trùng trũng
    ��(redoublement; sens atténué) légèrement creux (affaissé).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X