• Faire mouvement (en parlant des troupes).
    Quân trẩy qua làng
    troupes qui font mouvement à travers le village.
    Aller vers; se rendre à (un lieu éloigné).
    Trẩy kinh
    se rendre à la capitale.
    (địa phương) như trảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X