• Bataille; combat.
    Chết trận
    tué au combat;
    Thua trận
    perdre une bataille;
    Được trận
    gagner une bataille.
    Coup; volée; accès (pouvant parfois ne pas se traduire).
    Trận gió
    un coup de vent;
    Trận đòn
    une volée de coups;
    Trận ho
    un accès de toux;
    Trận bão
    une tempête;
    Trận mưa
    une pluie.
    Match.
    Trận đá bóng
    match de football
    Trận quyền anh
    match de boxe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X