• (địa phương) à plat; à ras de.
    Ngồi trệt xuống đất
    sasseoir à plat sur le sol
    nhà trệt
    (địa phương) maison sans étage;
    Tầng trệt
    ��(địa phương) rez-de-chaussée.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X