• Plein; total; complet.
    Trọn vẹn một ngày
    un jour plein;
    Niềm vui trọn vẹn
    joie complète (totale).
    Pleinement.
    Nhiệm vụ hoàn thành trọn vẹn
    tâche qui a été réalisée pleinement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X