• Accomplir pleinement; remplir pleinement; tenir pleinement
    Hiếu tình vẹn cả hai đường
    remplir pleinement ses devoirs de fille et d'amante
    Vẹn lời nguyện ước
    tenir (pleinement) sa promesse
    mười phân vẹn mười
    parfait

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X