• Saillir; sortir; émerger.
    Trồi lên mặt nước
    émerger de la surface de l'eau;
    Trồi đầu ra
    sortir la tête;
    Ngôi nhà trồi ra
    maison qui saillit; maison qui est en saillie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X