• Local; siège.
    Trụ sở hội
    local d'une société;
    Trụ sở hãng buôn
    siège d'une maison de commerce
    đóng trụ sở
    siéger.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X