• Tard; en retard.
    Trễ quá rồi
    il est trop tard;
    Đến trễ
    arriver en retard
    Manquer
    Trễ chuyến xe lửa
    ��manquer de train.
    Qui descend trop bas
    Vai áo trễ xuống
    ��épaule d'une veste qui descend trop bas
    trê trễ
    (redoublement; sens atténué) qui descend assez bas.
    Trề trễ
    (redoublement ; sens atténué) assez tard

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X