• (thường trụng nước sôi) ébouillanter; échauder.
    Trụng giá đỗ
    ébouillanter des pousses de haricot;
    Trụng con để vặt lông
    échauder un poulet pour le plumer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X