• De réserve; disponible.
    Quân trừ bị
    soldat de réserve;
    quan trừ bị
    officier disponible.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X