• Supprimer radicalement; extirper.
    Trừ căn bệnh sốt rét
    extirper le paludisme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X