• Droit.
    Người tính rất trực
    une personnes très droite.
    Être de service; être de garde.
    Lính trực
    soldat (qui est) de service.
    Veiller.
    Trực bên người bệnh
    veiller auprès d'un malade.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X