• Orner; décorer
    đồ trang trí
    ornemental; décoratif.
    Cây trang trí
    ��plantes ornementales
    Nghệ thuật trang trí
    ��art décoratif.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X