• Art (pouvant ne pas se traduire).
    Thuật đánh kiếm
    art de faire l'escrime; escrime.
    Rapporter ; relater ; raconter ; rendre compte.
    Thuật sự việc đúng như đã xảy ra
    rapporter un fait comme il s'est passé
    Thuật một sự kiện
    relater un événement ;
    Thuật lại một sự việc
    rendre compte d'un fait.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X