• Radical; systématique.
    Thay đổi triệt để
    changement radical;
    Khai thác triệt để
    exploitation systématique.
    Exhaustif.
    Nghiên cứu triệt để
    étude exhaustive.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X