• Chute d'eau ; cascade ; cataracte
    lên thác xuống ghềnh
    passer par de rudes épreuves
    Mưa như thác đổ
    mourir.
    Sống đục sao bằng thác trong
    prétexter.
    Thác bệnh để nghỉ
    ��prétexter la maladie pour s'absenter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X