• Pur; propre.
    Không khí trong sạch
    air pur;
    Một sự việc không được trong sạch lắm
    une affaire pas très propre.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X