• Recruter; faire un recrutement.
    Tuyển công nhân
    recruter des ouvriers
    Lính mới tuyển
    soldats fra†chement recrutés.
    Faire une sélection.
    Tuyển học sinh vào đại học
    faire une sélection parmi les candidats aux études supérieures.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X