• Porter sur ses épaules; coltiner
    Vác một bọc nặng
    porter un lourd paquet sur ses épaules; coltiner un lourd paquet
    (khẩu ngữ) prendre
    Vác đi chợ
    prendre un panier et aller au marché
    Xem vác mặt
    Faisceau; fagot (que l'on porterait sur ses épaules)
    Một vác cành cây
    un faisceau de branchages
    một vác củi
    un fagot de bois de chauffage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X