• S'agiter (en signe) de mécontentement
    Vùng vằng bỏ hội nghị ra về
    quitter une séance de réunion en s'agitant de mécontentement
    vùng vùng vằng
    (redoublement; sens plus fort)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X