• Tendre; allonger
    Vươn cổ
    tendre son cou
    Vươn tay ra
    allonger ses bras
    S'élancer
    Cây vươn lên khỏi tường
    arbres qui s'élancent au-dessus des murs
    Faire des efforts pour atteindre (un but...)
    Cố vươn kịp bạn
    faire des efforts pour rattrapper ses amis

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X