• (thực vật học) figuier de Roxburgh
    Gifler; souffleter; donner des gifles; donner des soufflets
    Vả cho mấy cái
    donne-lui quelques gifles
    En outre; de plus; d'ailleurs; au surplus
    học kém vả cũng lười lắm
    il est faible, d'ailleurs il est très paresseux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X