• (động vật học) perroquet
    họ vẹt
    psittacidés
    thói lập lại như vẹt
    usé d'un côté; entamé d'un côté
    Giày vẹt gót
    ��soulier à talon usé d'un côté; soulier éculé
    Bàn vẹt một góc
    ��table entamée à l'un de ses coins

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X