• Satisfait; content
    làm vừa lòng
    satisfaire; contenter; donner satisfaction à
    Làm vừa lòng cha mẹ
    ��contenter ses parents
    Làm vừa lòng thầy giáo
    ��donner satisfaction à son ma†tre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X