• Faire semblant; feindre; simuler; jouer
    Vờ ngủ
    ��faire semblant de dormir
    Vờ buồn
    ��feindre la tristesse
    Vờ ốm
    ��simuler une maladie
    Vờ ngạc nhiên
    ��jouer l'étonnement
    Feint; simulé; affecté; étudié
    Bệnh vờ
    ��maladie simulée
    Vui vờ
    ��joie étudiée
    Đau vờ
    ��douleur feinte
    (động vật học) éphémère
    xác như vờ
    complètement décharné (comme une dépuille d'éphémère)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X