• Largement; abondamment
    Ăn tiêu xối xả
    dépenser largement
    Bắn xối xả
    tirer abondamment; faire un tir serré
    Brutalement
    Mắng xối xả
    réprimander brutalement; (thân mật) doucher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X