• Céder à; se rendre à la volonté de (quelqu'un)
    Nghe tán tỉnh của chàng trai ta đã xiêu lòng
    elle a cédé aux enjôleries du jeune homme
    làm xiêu lòng
    faire céder; fléchir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X