• Province.
    Các tỉnh của Việt Nam
    les provinces du Viêtnam ;
    Cả tỉnh bàn tán chuyện đó
    toute la province en parle.
    Chef-lieu de province ; ville.
    Lên tỉnh
    aller au chef-lieu de la province ;
    Ra tỉnh
    aller en ville.
    Comité administratif de province.
    Lệnh của tỉnh
    ordere émanant du comité administratif de la province.
    Cité.
    Người tỉnh kẻ quê
    les habitants des cités et ceux de la campagne ; les citadins et les campagnards.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X