• Présenter; exhiber; produire
    Xuất trình giấy tờ
    présenter ses papiers
    Xuất trình hộ chiếu
    exhiber un passeport
    Xuất trình giấy chứng minh
    produire une pièce d'identité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X