-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 03:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Account balance (→Kinh tế)
- 03:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Automated Bond System (New page: ==Chứng khoán== =====Sàn giao dịch trái phiếu điện tử New York===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Ca...)
- 03:03, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Aged fail (→Kinh tế)
- 02:58, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Absolute priority/Liquidation preference (New page: ==Chứng khoán== =====Quyền ưu tiên thanh toán===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:57, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Abandonment option (New page: ==Chứng khoán== =====Quyền từ bỏ===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:57, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Asian Option (New page: ==Chứng khoán== =====Quyền chọn kiểu châu Á===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:56, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Available funds (→Kinh tế)
- 02:53, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) All Weather Fund (New page: ==Chứng khoán== =====Qũy đầu tư với mọi ”thời tiết”===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Categor...)
- 02:52, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Aggressive Growth Fund (New page: ==Chứng khoán== =====Qũy đầu tư tăng trưởng chủ động===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Category:...)
- 02:52, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Aggressive growth mutual fund (New page: ==Chứng khoán== =====Quỹ công chúng tăng trưởng mạnh===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Category:Tham...)
- 02:51, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Asset Allocation Mutual Fund (New page: ==Chứng khoán== =====Quỹ công chúng phân bổ tài sản===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Category:Tham ...)
- 02:49, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Advertorial (New page: ==Chứng khoán== =====Quảng cáo thương mại===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:49, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Active Management (New page: ==Chứng khoán== =====Quản trị năng động===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:48, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Asset management (→Kinh tế - đóng góp từ Asset management tại CĐ Kythuatđóng góp từ Asset management tại CĐ Kinhte)
- 02:46, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Adjusted Balance Method (New page: ==Chứng khoán== =====Phương pháp cân đối hiệu chỉnh===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Category:Tham...)
- 02:46, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Allonge (New page: ==Chứng khoán== =====Phiếu bảo chứng===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:44, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Annual-leave (New page: ==Chứng khoán== =====Phép nghỉ thường niên===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:44, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Allotment (→Kinh tế)
- 02:43, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Accumulated Benefit Obligation (New page: ==Chứng khoán== =====Nợ giải thể tích luỹ===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:41, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Annuity (→Kỹ thuật chung)
- 02:41, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Asset Stripper (New page: ==Chứng khoán== =====Người thanh lý tái sản===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:40, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Arbitrage (đóng góp từ Arbitrage tại CĐ Kythuatđóng góp từ Arbitrage tại CĐ Kinhte)
- 02:38, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Advising bank, notifying bank (New page: ==Chứng khoán== =====Ngân hàng thông báo===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:37, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) AAA+ Bank (New page: ==Chứng khoán== =====Ngân hàng AAA+===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 02:36, ngày 17 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Automated teller machine (đóng góp từ Automated teller machine tại CĐ Kythuatđóng góp từ Automated teller machine tại CĐ Kinhte)
- 10:14, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) ABA Transit Number (New page: ==Chứng khoán== =====Mã số chuyển ABA===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 10:13, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Arbitrage pricing theory (New page: ==Chứng khoán== =====Lý thuyết định giá Arbitrage===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Category:Tham khả...)
- 10:12, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Antitrust laws (đóng góp từ Antitrust laws tại CĐ Kythuatđóng góp từ Antitrust laws tại CĐ Kinhte)
- 10:10, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Adverse selection (→Kinh tế)
- 10:09, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Affiliate (→Kinh tế)
- 10:08, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Alternative order, either-or order, one cancels the other order (New page: ==Chứng khoán== =====Lệnh thay thế===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 10:06, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) All or none order (New page: ==Chứng khoán== =====Lệnh giao dịch toàn bộ===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 10:05, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) At-the-open Order (New page: ==Chứng khoán== =====Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Categ...)
- 10:04, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) At-the-close order (→Thêm từ mới)
- 10:03, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) AON, FOK, IOC orders (New page: ==Chứng khoán== =====Lệnh AON, FOK, IOC===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 10:02, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Accrued Interest (→Thêm nghĩa mới)
- 10:01, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Annual Percentage Rate (New page: ==Chứng khoán== =====Lãi suất phần trăm bình quân năm===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Category:Tham...)
- 10:00, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Assumed Interest Rate (→Thêm từ mới)
- 09:59, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Audit; Auditing (New page: ==Chứng khoán== =====Kiểm toán===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 09:57, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Accounts payable (→Kinh tế - đóng góp từ Accounts payable tại CĐ Kythuatđóng góp từ Accounts payable tại CĐ Kinhte)
- 09:54, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Accounting (→Kinh tế)
- 09:53, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) ABC agreement (→Thêm nghĩa mới)
- 09:51, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) American Association of Individual Investors (New page: ==Chứng khoán== =====Hiệp hội các nhà đầu tư cá nhân Mỹ===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Catego...)
- 09:50, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Acid-Test Ratio, Quick ratio (New page: ==Chứng khoán== =====Hệ số thanh toán nhanh===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 09:50, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Abandonment (→Thêm nghĩa mới -đóng góp từ Abandonment tại CĐ Kythuatđóng góp từ Abandonment tại CĐ Kinhte)
- 09:48, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Actuals (→Thêm nghĩa mới -đóng góp từ Actuals tại CĐ Kythuatđóng góp từ Actuals tại CĐ Kinhte)
- 09:46, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Average down (→Kinh tế)
- 09:45, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Arm's length transaction (New page: ==Chứng khoán== =====Giao dịch mua bán ngoài===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoánCategory:Tham khảo)
- 09:44, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) After hours trading (New page: ==Chứng khoán== =====Giao dịch chứng khoán ngoài giờ===== ==Tham khảo== #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn] Category:Chứng khoán[[Category:Tham k...)
- 09:43, ngày 16 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Administered price (→Thêm nghĩa mới)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ