• /ə'lɔtmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì)
    Sự chia phần, sự phân phối; sự định phần
    Phần được chia, phần được phân phối
    Mảnh đất được phân phối để cày cấy
    (quân sự) sự phiên chế
    (quân sự) sự chuyển (một phần lương) cho gia đình

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cấp vốn

    Hóa học & vật liệu

    địa phần

    Xây dựng

    sự chia lô

    Kỹ thuật chung

    bộ phân
    bộ phận
    khu mỏ
    một phần
    sự cấp kinh phí
    sự phân bố
    sự phân phối
    frequency allotment
    sự phân phối tần số
    primary allotment
    sự phân phối sơ cấp

    Kinh tế

    cấp (ngân sách)
    dành
    sự phân phối
    allotment of shares
    sự phân phối cổ phiếu
    approved budget allotment
    sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
    budget allotment
    sự phân phối ngân sách
    share allotment
    sự phân phối cổ phần
    specific allotment
    sự phân phối (ngân sách) chuyên biệt
    việc phân phối cổ phiếu

    Chứng khoán

    Phân phối chứng khoán

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Địa chất

    sự phân phối, khu vực được sử dụng để khai thác mỏ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X