• Của 127.0.0.1 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Human-resources planning(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lập kế hoạch nhân lực===== ''Giải thích EN'': The development of a strategy [[...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Trench backfill(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp hào=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Trench backfall(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp hào=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Padding of ditch(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp rãnh===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lấp hào...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Balanced cantilever erection(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp hẫng cân bằng=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Balanced erection(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự lắp hẫng=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Transmission gain(New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ tăng (của các hệ thống truyền dẫn)===== == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên n...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Magnification(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to===== =====Sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán ...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Amplification(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mở rộng===== =====(rađiô) sự khuếch đại===== ::power amplification ::sự khu...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Refractiveness(New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính khúc xạ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khúc xạ=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of depolarization(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khử phân cực hóa=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Desiccation ratio(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khử nước=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of discoloration(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khử màu=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Out of roundness(New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ không tròn=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Parallel misalignment(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ không song song=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Thermal runaway(New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ không ổn định nhiệt=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Thermal instability(New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ không ổn định nhiệt===== =====tính bất ổn định nhiệt===== == Tham khảo chung == *[http://usasea...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of instability(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ không ổn định=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of unsolvability(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ không giải được=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Lability(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi===== =====(vật lý), (hoá học) tính không ổn định...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Static secondary ion mass spectrometry (SSIMS)(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo khối phổ iôn thứ cấp tĩnh=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Mass spectrometry(New page: == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trắc khối phổ===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo khối phổ===== ...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gage the production of a well(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo khối lượng khai thác của một giếng=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Measurement of effective mass(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo khối lượng hiệu dụng=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Degree of mineralization(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ khóang hóa=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Distance measurement(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đo khoảng cách===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự đo khoảng cách====...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Main Display Console (MDC)(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển hiển thị chính=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Intelligent System Control Console (ISCC)(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển hệ thống thông minh=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) System control panel(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển hệ thống===== =====bàn phím điều khiển hẹ thống===== == Tham khảo chung == *[http...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Forms control table (FCT)(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản điều khiển giấy in===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Apro...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Attendant Console (AC)(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển của nhân viên trực điện thoại=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Master console(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển chính===== =====bàn giao tiếp chính===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Panel(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ván ô (cửa, tường); Panô; bảng, panen===== =====Ô vải khác màu (trên quần áo đàn b...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Operator console(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn giao tiếp người-máy===== ''Giải thích VN'': Một thiết bị cuối có hiện hình, bao gồm một màn...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Control points(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển===== =====bàn phím điều khiển===== =====bảng điều khiển===== =====bảng ph...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Control panel(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bảng treo dụng cụ===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên n...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Control desk(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Control deck(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển===== =====bảng điều khiển===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/se...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Control console(New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cột vô lăng điều khiển===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn gi...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Control assembly(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển===== == Tham khảo chung == *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=control%20assembly...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Benchboard(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ê tô bàn thợ===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn điều khiển===== ...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) European Standardization Board (ESB)(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Ban điều hành tiêu chuẩn hóa châu Âu=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Civil Aeronautics Board (CAB)(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban điều hành hàng không dân dụng=====)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Steering committee(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ban lãnh đạo, ban chỉ đạo===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban điều hành===== == T...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Regional electricity board(New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ban điện lực khu vực===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
    • 04:24, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Earth plate(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tấm tiếp đất===== == Từ điển Vật lý== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản tiếp đất==...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Bearer warrant(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng quyền mua cổ phần không ghi tên=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Active bank account(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tài khoản còn tiền gửi ở ngân hàng=====)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Combination destination(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====điểm du lịch hỗn hợp===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproje...)
    • 04:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Certificate of agent's authority(New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giấy chứng quyền đại lý=====)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X