• Của 127.0.0.1 (Thảo luận | Block log | Nhật trình)
    Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Acalculia(New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khả năng tính toán=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Aglutition(New page: == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khả năng nuốt=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hearing disability(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất khả năng nghe===== =====sự loạn thính lực===== =====sự mất thính giác===== == Tham k...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Black out(New page: == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất hình===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất liên...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Multiplexing loss(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất ghép kênh=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Anaphrodisia(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tình trạng không có tình dục===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất dục tình, giảm d...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Data loss(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất dữ liệu===== == Tham khảo chung == *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=data%20lo...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Delitescence(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất đ...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Breathing loss(New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất do xả khí=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Spillover loss(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất do tràn đầy=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ground loss(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất do mặt đất=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coupling loss(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tổn thất do nối kết===== == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự m...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Radiation losses(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất do bức xạ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.g...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Disorientation(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))===== =====Sự đặt hướng sai (...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss around a comer(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chung quanh góc=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Functional hearing loss(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chức năng thính giác=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loss of significance(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chữ số có nghĩa===== =====sự mất trọng số===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Cycle loss(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự mất chu kỳ=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Analytical graphic(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân tích=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Analysis graphics(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân tích=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) High-resolution graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa phân giải cao=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Colour graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa màu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&q...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Continental quilt(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mật tiếp=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Portable Network Graphics (PNG)(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mạng xách tay=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Portable network graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mạng khả chuyển=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) PNG (portable network graphics)(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mạng khả chuyển=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Coded graphics(New page: == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa mã hóa===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Character graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa ký tự===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kí tự===== == T...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wire frame graphics(New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa khung dây=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Non-coded graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa không mã hóa=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Space graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa không gian===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Terminate graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kết thúc===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Local bus graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa kênh nội bộ===== =====video kênh nội bộ===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/searc...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vector graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa vectơ===== ::use vector graphics ::dùng đồ họa vectơ == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩ...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Picture graphics(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa hình===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Presentation graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa giới thiệu===== ::presentation graphics program ::chương trình đồ họa giới thiệu ==...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Business graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa giao dịch===== ::business graphics utility ::tiện ích đồ họa giao dịch =====đồ họa...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Data graphics(New page: == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đồ họa dữ liệu===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Casement hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh cửa===== =====bản lề khung cửa sổ=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap and gutgeon hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm có chốt trục=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap and gudgeon hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm có chốt trục=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Strap hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề cánh bướm===== =====bản lề cánh dài===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ng...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butterfly hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề bướm===== =====bản lề cánh bướm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngàn...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Butt hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lệ bàn đối đầu===== =====bản lề dẹt cỡ nhỏ===== =====bản ghép hàn đối dầu=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plate hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề bản===== =====bản lề tấm===== =====khớp lá===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tee hinge (T-hinge)(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề ba chạc===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====Bản lề chữ T=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Loose pin butt hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề [cửa lớn, cửa hội trường]===== =====bản lề tháo được=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Plasterers hawk(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bàn lê (vữa)===== =====bàn talôt=====)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Furniture hinge(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (đồ gỗ)===== == Tham khảo chung == *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=fir...)
    • 04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hinge strap(New page: == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản lề (cửa)=====)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X