• Affix

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 09:57, ngày 23 tháng 11 năm 2007 by Darkprince (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thêm vào; phần thêm vào
    (ngôn ngữ học) phụ tố

    Ngoại động từ

    ”'fiks
    đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
    to affix a seal
    đóng dấu
    to affix stamp
    dán tem
    to affix one's signature to a document
    ký tên vào nhãn hiệu

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kết thành
    phụ tố

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc
    dán
    dính
    đóng dấu
    gắn
    gắn vào
    thêm
    thêm vào

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    (usu. foll. by to, on) attach, fasten.
    Add in writing (a signature or postscript).
    Impress (a sealor stamp).
    N.
    An appendage; an addition.
    Gram. anaddition or element placed at the beginning (prefix) or end (suffix) of a root, stem, or word, or in the body of a word(infix), to modify its meaning.
    Affixture n. [F affixer,affixe or med.L affixare frequent. of L affigere (as AD-, figerefix- fix)]

    Tham khảo chung

    • affix : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X